Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
math teacher


noun
someone who teaches mathematics
Syn:
mathematics teacher
Hypernyms:
teacher, instructor
Hyponyms:
geometry teacher


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.